Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc Mua Bán Xe Ô Tô

Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc Mua Bán Xe Ô Tô

Hợp đồng đặt cọc mua bán xe ô tô là văn bản thỏa thuận giữa bên mua và bên bán nhằm xác nhận việc đặt cọc một khoản tiền để đảm bảo thực hiện giao dịch mua bán xe trong tương lai. Đây là một thủ tục pháp lý quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và làm cơ sở giải quyết tranh chấp nếu xảy ra vi phạm cam kết.

Hợp đồng đặt cọc được lập dựa trên quy định tại Điều 328 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về đặt cọc nhằm đảm bảo việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Văn bản này không chỉ ràng buộc trách nhiệm giữa các bên mà còn giúp giao dịch diễn ra thuận lợi và an toàn hơn.


Nội dung chính của Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc Mua Bán Xe Ô Tô

1. Thông tin của các bên tham gia hợp đồng

  • Bên đặt cọc (Bên mua):
    • Họ và tên, ngày sinh.
    • Số CMND/CCCD, ngày cấp và nơi cấp.
    • Địa chỉ thường trú, số điện thoại liên hệ.
  • Bên nhận đặt cọc (Bên bán):
    • Họ và tên, ngày sinh.
    • Số CMND/CCCD, ngày cấp và nơi cấp.
    • Địa chỉ thường trú, số điện thoại liên hệ.

2. Thông tin chi tiết về xe ô tô

  • Loại xe, nhãn hiệu, màu sắc.
  • Số khung, số máy.
  • Biển số đăng ký xe (nếu có).
  • Năm sản xuất, nơi sản xuất.
  • Giấy tờ liên quan: giấy đăng ký xe, đăng kiểm, bảo hiểm.

3. Số tiền đặt cọc và phương thức thanh toán

  • Số tiền đặt cọc cụ thể (ghi rõ bằng số và chữ).
  • Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản.
  • Thời gian đặt cọc và thời hạn thanh toán phần còn lại.

4. Thời gian thực hiện hợp đồng

  • Thời gian giao nhận xe cụ thể.
  • Quy định trách nhiệm chuyển giao giấy tờ liên quan và hỗ trợ làm thủ tục sang tên.

5. Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Bên bán:
    • Cam kết xe ô tô có đầy đủ giấy tờ pháp lý và không có tranh chấp.
    • Đảm bảo chất lượng và tình trạng xe như đã thỏa thuận.
    • Hỗ trợ bên mua trong quá trình sang tên và đăng ký quyền sở hữu.
  • Bên mua:
    • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số tiền đặt cọc và phần còn lại.
    • Kiểm tra tình trạng xe và giấy tờ hợp pháp trước khi nhận xe.

6. Điều khoản vi phạm và bồi thường hợp đồng

  • Bên mua vi phạm, hủy hợp đồng thì mất số tiền đặt cọc.
  • Bên bán vi phạm, hủy hợp đồng phải hoàn trả gấp đôi số tiền đặt cọc.
  • Các điều khoản bồi thường khác nếu có thiệt hại phát sinh.

7. Giải quyết tranh chấp

  • Các bên sẽ ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, hòa giải.
  • Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền nơi ký kết hợp đồng.

8. Hiệu lực hợp đồng

  • Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký kết và sẽ chấm dứt khi các nghĩa vụ đã hoàn thành.
  • Các sửa đổi, bổ sung chỉ có giá trị khi được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.

Hướng dẫn sử dụng và lưu ý quan trọng

1. Hướng dẫn lập hợp đồng

  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân và thông tin về xe ô tô.
  • Kiểm tra kỹ các điều khoản về số tiền đặt cọc, thời gian và trách nhiệm của mỗi bên.
  • Đính kèm bản sao công chứng các giấy tờ liên quan như giấy tờ xe, CMND/CCCD của hai bên.

2. Lưu ý quan trọng

  • Hợp đồng nên được công chứng để tăng tính pháp lý.
  • Kiểm tra giấy tờ xe để đảm bảo xe không thuộc diện tranh chấp hoặc thế chấp.
  • Ghi rõ trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tranh chấp hoặc hủy hợp đồng để tránh rủi ro.
  • Cần có chữ ký của cả hai bên và người làm chứng (nếu cần thiết).

Mẫu hợp đồng đặt cọc mua bán xe ô tô là văn bản quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả bên mua và bên bán. Việc soạn thảo hợp đồng chi tiết, tuân thủ quy định pháp luật và công chứng đầy đủ sẽ giúp giao dịch diễn ra minh bạch, an toàn và tránh được các rủi ro không mong muốn.

Trước khi ký kết hợp đồng, các bên nên đọc kỹ nội dung, xác nhận thông tin chính xác và sẵn sàng thực hiện các cam kết. Điều này sẽ tạo tiền đề cho việc mua bán xe diễn ra thuận lợi, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *